Nhiều phụ nữ sau sinh hoặc ở tuổi trung niên cảm thấy “vùng kín sa xuống”, nặng tức, tiểu khó… nhưng không biết đó có thể là sa tử cung. Vậy sa tử cung là gì, sa tử cung có dấu hiệu gì và điều trị như thế nào để an toàn, hiệu quả? Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu đúng, nhận biết sớm và chủ động phòng ngừa, điều trị.
Sa tử cung là gì?
Sa tử cung là tình trạng tử cung tụt khỏi vị trí sinh lý do hệ thống cơ – dây chằng sàn chậu yếu đi, khiến tử cung trượt xuống ống âm đạo, thậm chí thò ra ngoài âm hộ trong trường hợp nặng.
Các mức độ sa thường gặp:
- Độ 1: Cổ tử cung tụt xuống nhưng chưa ra khỏi âm đạo.
- Độ 2: Cổ tử cung tụt xuống tới cửa âm đạo, có thể thấy khi rặn, ho, mang nặng.
- Độ 3: Cổ tử cung (thậm chí thân tử cung) lồi hẳn ra ngoài âm hộ ở trạng thái thường.
Hiểu đúng sa tử cung là gì giúp chị em chủ động phát hiện sớm và lựa chọn phương án điều trị phù hợp, tránh biến chứng như loét âm hộ, tiểu – đại tiện rối loạn, đau khi quan hệ, ảnh hưởng chất lượng sống.

Nguyên nhân gây sa tử cung
Sa tử cung xảy ra khi hệ thống cơ – dây chằng nâng đỡ tử cung và sàn chậu bị yếu hoặc giãn quá mức, khiến tử cung dần tụt xuống ống âm đạo, thậm chí ra ngoài âm hộ. Tình trạng này không phải là “bệnh người già” như nhiều chị em vẫn nghĩ, mà có thể gặp ở phụ nữ sau sinh, người làm việc nặng hoặc béo phì lâu năm.
Dưới đây là những nguyên nhân chính và yếu tố nguy cơ phổ biến:
Sinh thường nhiều lần hoặc sinh khó
Việc mang thai và sinh thường, đặc biệt là sinh con to, rặn kéo dài, sinh nhiều lần hoặc sinh thủ công bằng kẹp/giác hút, có thể gây rách hoặc giãn cơ sàn chậu. Các dây chằng và mô liên kết quanh tử cung bị kéo giãn, lâu dần mất khả năng nâng đỡ, khiến tử cung dễ tụt xuống.

Tuổi tác và suy giảm nội tiết tố estrogen
Sau tuổi 40, đặc biệt là giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, lượng estrogen trong cơ thể giảm mạnh. Điều này khiến mô liên kết và cơ sàn chậu kém đàn hồi, giảm khả năng nâng đỡ các cơ quan vùng chậu.
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất ở phụ nữ lớn tuổi hoặc đã sinh nở.
Tăng áp lực ổ bụng kéo dài
Các yếu tố khiến áp lực trong ổ bụng tăng thường xuyên sẽ “ép” các cơ quan vùng chậu, làm yếu cấu trúc nâng đỡ tử cung:
- Ho mạn tính do hen, viêm phế quản, COPD…
- Táo bón kéo dài, rặn mạnh khi đại tiện.
- Mang vác vật nặng, làm việc nặng trong thời gian dài.
- Thói quen ngồi xổm hoặc tư thế làm việc sai, khiến áp lực dồn xuống sàn chậu.
Những tác động lặp đi lặp lại này làm cơ sàn chậu mỏi, yếu dần, dễ dẫn đến sa tử cung.
Béo phì hoặc tăng cân nhanh
Trọng lượng cơ thể lớn đồng nghĩa với áp lực vùng bụng tăng liên tục, làm kéo giãn các dây chằng nâng đỡ tử cung. Béo phì cũng làm giảm khả năng lưu thông máu vùng chậu, khiến mô cơ yếu nhanh hơn.
Giảm cân hợp lý giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc sa tử cung.
Cơ địa bẩm sinh hoặc yếu tố di truyền
Một số phụ nữ có mô liên kết yếu bẩm sinh hoặc tiền sử gia đình (mẹ, chị gái bị sa tử cung) có nguy cơ cao hơn. Tình trạng thiếu collagen mô liên kết khiến cơ sàn chậu dễ bị giãn dù không sinh nở nhiều.
Phẫu thuật vùng chậu hoặc chấn thương
Các phẫu thuật trước đó như cắt tử cung, mổ u xơ, mổ vùng tiểu khung có thể ảnh hưởng tới dây chằng hoặc cơ nâng đỡ, khiến tử cung còn lại hoặc các cơ quan xung quanh dễ sa hơn.
Tương tự, chấn thương vùng chậu trong tai nạn hoặc vận động mạnh cũng có thể làm tổn thương hệ thống này.
Sa tử cung có dấu hiệu gì?
Ngay phần mở đầu, nhiều chị em hỏi “sa tử cung có dấu hiệu gì?” Dưới đây là biểu hiện bạn cần lưu ý:
-
Cảm giác nặng, tức, cộm ở âm đạo: như có vật gì sa xuống; tăng khi đứng lâu, mang nặng, giảm khi nằm.
-
Nhìn thấy/ sờ thấy khối lồi ở cửa mình (nhất là sau khi rặn, ho, đi lại nhiều).
-
Đau lưng dưới, mỏi vùng chậu, cảm giác kéo tức vùng đáy chậu.
-
Rối loạn tiểu tiện: tiểu khó, són tiểu khi ho – cười – vận động; đi tiểu nhiều lần; bí tiểu thoáng qua.
-
Rối loạn đại tiện: táo bón, phải rặn nhiều, có cảm giác “chưa hết phân”.
-
Khó chịu khi quan hệ, khô rát, đau, giảm khoái cảm.
-
Khí hư ra nhiều, hôi (khi có viêm kèm theo); loét, chảy dịch nếu khối sa cọ xát lâu ngày.
Lưu ý: triệu chứng có thể nhầm lẫn với sa bàng quang (cystocele), sa trực tràng (rectocele) hay các bệnh phụ khoa khác. Vì vậy, đi khám phụ khoa là cách duy nhất để chẩn đoán chính xác mức độ và loại sa.
Cách chẩn đoán sa tử cung
-
Khai thác triệu chứng & thăm khám phụ khoa: bác sĩ đánh giá vị trí cổ tử cung khi nghỉ – khi rặn, phân loại độ sa, kiểm tra kèm sa bàng quang/sa trực tràng.
-
Siêu âm vùng chậu (khi cần): hỗ trợ đánh giá cấu trúc nâng đỡ, loại trừ bệnh lý khác.
-
Đánh giá chức năng tiểu tiện/đại tiện: phát hiện rối loạn kèm theo để điều trị đồng thời.
Phụ nữ sau sinh 6–12 tuần hoặc trên 40 tuổi nên khám phụ khoa định kỳ để sàng lọc sớm tình trạng sa.
Cách điều trị sa tử cung hiệu quả
Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào độ sa, tuổi, nhu cầu sinh sản, thể trạng và bệnh đi kèm. Nguyên tắc là ưu tiên bảo tồn khi sa nhẹ, phẫu thuật khi sa nặng hoặc ảnh hưởng chất lượng sống.
Điều trị nội khoa (sa nhẹ – độ 1, một phần độ 2)
Tập Kegel & vật lý trị liệu sàn chậu
Siết – giữ – thả nhóm cơ sàn chậu (giống động tác giữ tiểu), 3–4 đợt/ngày, mỗi đợt 10–15 lần, duy trì tối thiểu 12 tuần.
Có thể kết hợp biofeedback, điện kích thích theo phác đồ vật lý trị liệu.
Pessary (vòng nâng tử cung)
Thiết bị đặt trong âm đạo giúp nâng đỡ cổ tử cung, giảm triệu chứng; phù hợp người chưa thể/phải phẫu thuật, người cao tuổi hoặc còn nhu cầu sinh sản.
Cần hướng dẫn đặt – tháo, vệ sinh định kỳ để tránh loét, viêm.
Estrogen tại chỗ (sau mãn kinh)
Dạng kem/viên đặt âm đạo theo chỉ định, giúp cải thiện độ dày – độ ẩm niêm mạc, hỗ trợ tiểu – sinh dục và tăng đáp ứng với tập Kegel.
Điều chỉnh lối sống
Giảm cân, trị ho mạn, bổ sung chất xơ – nước để tránh táo bón, tránh mang nặng; dùng đai nâng tạm thời khi cần.
Điều trị ngoại khoa (sa nặng – độ 3 hoặc độ 2 triệu chứng nhiều)
- Phẫu thuật treo/khâu nâng tử cung: bảo tồn tử cung, tái tạo nâng đỡ bằng cân mạc/dây chằng, có thể nội soi/qua âm đạo.
- Khâu phục hồi sàn chậu – thành âm đạo: sửa chữa khi kèm sa bàng quang/sa trực tràng.
- Cắt tử cung qua đường âm đạo (chọn lọc): khi không còn nhu cầu sinh sản và có chỉ định.
Lưu ý: Quyết định phẫu thuật phải được bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa tư vấn cá thể hóa, cân nhắc hồ sơ bệnh nền (đái tháo đường, rối loạn đông máu…), khả năng chăm sóc hậu phẫu và mong muốn của người bệnh.
Phòng ngừa sa tử cung từ sớm
-
Tập Kegel trước – trong – sau thai kỳ; bắt đầu sớm sau sinh khi bác sĩ cho phép.
-
Duy trì cân nặng lý tưởng, ăn nhiều chất xơ, uống 1,5–2 lít nước/ngày để tránh táo bón.
-
Tránh nâng – vác nặng, học kỹ thuật nâng đúng tư thế nếu bắt buộc.
-
Điều trị ho mạn tính, hen, COPD; bỏ thuốc lá.
-
Khám phụ khoa định kỳ, nhất là sau sinh và giai đoạn quanh – sau mãn kinh.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Sa tử cung có mang thai được không?
-
Trường hợp sa nhẹ có thể mang thai, nhưng cần theo dõi sát và phục hồi sàn chậu trước khi có thai. Hãy tham vấn bác sĩ để đánh giá cá thể.
2) Sa tử cung có tự hết không?
-
Hiếm khi “tự hết”. Sa nhẹ có thể cải thiện triệu chứng với Kegel, pessary, chỉnh lối sống. Sa nặng thường cần can thiệp phẫu thuật.
3) Tập Kegel bao lâu thì có hiệu quả?
-
Thường 6–12 tuần luyện tập đều đặn mới thấy rõ cải thiện. Kiên trì là chìa khóa.
Hiểu đúng sa tử cung là gì giúp chị em nhận biết sớm, điều trị đúng cách và bảo vệ chất lượng sống. Nếu bạn đang băn khoăn “sa tử cung có dấu hiệu gì”, hãy chú ý cảm giác nặng cộm vùng âm đạo, khối lồi khi rặn, rối loạn tiểu – đại tiện, đau khi quan hệ… Phát hiện sớm – can thiệp đúng sẽ giúp phần lớn người bệnh kiểm soát tốt triệu chứng, hạn chế phẫu thuật và phòng ngừa biến chứng.
Lời khuyên: lắng nghe cơ thể, khám phụ khoa định kỳ, đặc biệt sau sinh và giai đoạn tiền – mãn kinh. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ tư vấn phương án điều trị an toàn, hiệu quả.